Tim là cơ quan trung tâm của hệ tuần hoàn, đảm nhận nhiệm vụ bơm máu giàu oxy và chất dinh dưỡng đi nuôi cơ thể. Khi tim hoặc hệ mạch máu gặp trục trặc, sức khỏe toàn thân sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, chiếm khoảng 32% tổng số ca tử vong. Điều này cho thấy việc hiểu rõ về các loại bệnh tim mạch, nguyên nhân và triệu chứng cảnh báo sớm là vô cùng quan trọng để phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
1. Các bệnh tim mạch thường gặp
1.1. Cao huyết áp (Tăng huyết áp)
Cao huyết áp được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng” vì thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng lại gây tổn thương âm thầm đến tim, thận, não và mạch máu. Tăng huyết áp lâu dài có thể dẫn đến:
1.1.1 Phì đại cơ tim
Là tình trạng thành cơ tim, đặc biệt ở tâm thất trái, dày lên bất thường. Tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, lâu dài có thể gây rối loạn nhịp tim, suy tim hoặc đột tử. Nguyên nhân thường do tăng huyết áp mạn tính hoặc yếu tố di truyền.
1.1.2 Suy tim
Xảy ra khi tim không còn đủ khả năng bơm máu nuôi cơ thể. Người bệnh thường có các triệu chứng khó thở, mệt mỏi, phù chân, bụng trướng. Suy tim là hậu quả của nhiều bệnh lý tim mạch khác như bệnh mạch vành, tăng huyết áp, bệnh van tim.
1.1.3 Đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim
– Nhồi máu cơ tim: Do tắc nghẽn động mạch vành, làm một phần cơ tim bị hoại tử. Triệu chứng điển hình là đau thắt ngực dữ dội, lan ra tay, vai hoặc hàm, kèm khó thở, vã mồ hôi.
– Đột quỵ: Xảy ra khi dòng máu nuôi não bị gián đoạn do tắc nghẽn (nhồi máu não) hoặc vỡ mạch máu (xuất huyết não). Dấu hiệu nhận biết gồm liệt nửa người, méo miệng, nói khó, mất ý thức đột ngột.

1.2. Bệnh mạch vành
Bệnh mạch vành xảy ra khi các động mạch vành – mạch máu nuôi dưỡng cơ tim – bị hẹp hoặc tắc nghẽn do mảng xơ vữa. Khi lưu lượng máu đến tim giảm, cơ tim thiếu oxy, gây ra các tình trạng sau:
– Đau thắt ngực: Cảm giác tức, nặng hoặc bỏng rát ở ngực, thường xuất hiện khi gắng sức hoặc căng thẳng.
– Nhồi máu cơ tim: Xảy ra khi động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn, khiến một phần cơ tim bị hoại tử vĩnh viễn nếu không được cấp cứu kịp thời.
1.3. Bệnh van tim
Các van tim có vai trò kiểm soát dòng máu chảy một chiều. Khi van bị tổn thương, dòng máu có thể bị cản trở hoặc trào ngược. Các dạng thường gặp:
– Hẹp van tim: Lá van trở nên cứng, dày hoặc dính, gây khó khăn cho dòng máu lưu thông.
– Hở van tim: Van không đóng kín, khiến máu trào ngược về buồng tim.
Bệnh van tim có thể tiến triển âm thầm, nhưng lâu dài dẫn đến suy tim nếu không được điều trị.
1.4. Suy tim
Suy tim là tình trạng tim không còn đủ khả năng bơm máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Có hai dạng chính:
– Suy tim trái: Máu ứ đọng ở phổi, gây khó thở, ho khan, phù phổi.
– Suy tim phải: Máu ứ trệ ở tĩnh mạch ngoại biên, gây phù chân, bụng trướng.
Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi.
1.5. Rối loạn nhịp tim
Rối loạn nhịp tim là tình trạng nhịp đập của tim bất thường, có thể quá nhanh, quá chậm hoặc không đều. Đây là do sự rối loạn trong hệ thống dẫn truyền điện của tim. Nhịp tim bình thường ở người trưởng thành dao động từ 60 – 100 nhịp/phút. Khi nhịp tim nằm ngoài giới hạn này, tim sẽ hoạt động kém hiệu quả, ảnh hưởng đến việc bơm máu đi nuôi cơ thể.
– Nhịp nhanh (Tachycardia): Tim đập nhanh hơn 100 nhịp/phút. Các dạng thường gặp:
- Rung nhĩ (Atrial fibrillation): Tâm nhĩ co bóp hỗn loạn, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và đột quỵ.
- Cuồng nhĩ (Atrial flutter): Nhịp tim nhanh đều, xuất phát từ tâm nhĩ.
- Nhịp nhanh kịch phát trên thất (PSVT): Xảy ra đột ngột, gây hồi hộp dữ dội, khó thở.
– Nhịp chậm (Bradycardia): Tim đập dưới 60 nhịp/phút. Các nguyên nhân thường gặp:
- Block nhĩ – thất: Dòng xung điện từ nhĩ xuống thất bị chậm hoặc tắc nghẽn.
- Hội chứng nút xoang: Nút xoang như máy tạo nhịp tự nhiên của tim. Nếu cơ quan này có những hoạt động bất thường thì khiến nhịp tim chậm hoặc ngừng.
– Biểu hiện lâm sàng: Rối loạn nhịp tim có thể gây ra cảm giác hồi hộp, tim đập nhanh hoặc bỏ nhịp, choáng váng, mệt mỏi, khó thở, ngất xỉu. Một số trường hợp nặng có thể dẫn đến đột tử nếu không được cấp cứu kịp thời.

1.6. Bệnh cơ tim
Bệnh cơ tim là nhóm bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và chức năng của cơ tim, không do bệnh mạch vành hoặc van tim.
– Cơ tim giãn: Buồng tim giãn to, thành tim yếu.
– Cơ tim phì đại: Thành cơ tim dày lên bất thường.
– Cơ tim hạn chế: Thành tim mất tính đàn hồi, cản trở máu đổ đầy.
1.7. Bệnh tim bẩm sinh
Đây là nhóm bệnh xuất hiện ngay từ khi trẻ sinh ra, do bất thường trong quá trình hình thành tim. Các dạng thường gặp gồm:
– Thông liên thất (VSD).
– Thông liên nhĩ (ASD).
– Còn ống động mạch (PDA).
– Tứ chứng Fallot.
– Một số dị tật nhẹ có thể không gây triệu chứng, nhưng nhiều trường hợp cần phẫu thuật để duy trì sự sống.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Bệnh tim mạch là kết quả của sự kết hợp giữa lối sống, bệnh lý nền và yếu tố bẩm sinh. Một số nguy cơ quan trọng:
Lối sống thiếu lành mạnh:
- Ít vận động, ngồi nhiều.
- Hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia.
- Chế độ ăn giàu muối, chất béo bão hòa, thực phẩm chế biến sẵn.
Các bệnh lý nền:
- Tăng huyết áp.
- Đái tháo đường.
- Rối loạn lipid máu (cholesterol cao).
Yếu tố di truyền: Người có cha mẹ, anh chị em mắc bệnh tim mạch có nguy cơ cao hơn.
Độ tuổi: Tỷ lệ mắc tăng theo tuổi, nhưng hiện nay bệnh tim mạch ngày càng có xu hướng trẻ hóa do lối sống ít vận động, stress và dinh dưỡng thiếu cân bằng.
3. Triệu chứng nhận biết sớm bệnh tim mạch
Việc nhận biết sớm triệu chứng bệnh tim mạch có ý nghĩa quyết định trong điều trị và tiên lượng. Các dấu hiệu cảnh báo thường gặp gồm:
– Đau thắt ngực: Cảm giác nặng, tức hoặc bóp nghẹt ở ngực, có thể lan lên vai, cánh tay trái, lưng hoặc hàm. Đây là dấu hiệu điển hình của bệnh mạch vành hoặc nhồi máu cơ tim.
– Khó thở: Xuất hiện khi gắng sức, leo cầu thang hoặc thậm chí khi nghỉ ngơi, đặc biệt là khó thở về đêm khi nằm. Triệu chứng này thường gợi ý suy tim hoặc bệnh van tim.
– Mệt mỏi, kiệt sức: Cơ thể thiếu năng lượng, giảm khả năng vận động do tim không bơm đủ máu giàu oxy đến các mô.
– Choáng váng, chóng mặt, ngất: Liên quan đến rối loạn nhịp tim hoặc hạ huyết áp đột ngột, làm giảm máu lên não.
– Nhịp tim bất thường: Tim đập nhanh, chậm hoặc không đều. Người bệnh có thể cảm thấy hồi hộp, trống ngực, bỏ nhịp.
– Phù nề: Sưng ở bàn chân, mắt cá chân hoặc bụng, thường do suy tim phải hoặc ứ trệ tuần hoàn kéo dài.
Lưu ý: Khi xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như đau ngực dữ dội kéo dài trên 15 phút, khó thở đột ngột, ngất xỉu. Người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời. Đây có thể là biểu hiện của nhồi máu cơ tim hoặc rối loạn nhịp tim nguy hiểm.

4. Cách phòng ngừa bệnh tim mạch
Dù nhiều bệnh tim mạch có yếu tố di truyền, phần lớn nguy cơ có thể phòng tránh bằng việc thay đổi lối sống:
– Ăn uống lành mạnh: nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, cá giàu omega-3; hạn chế muối, đường và mỡ động vật.
– Tập thể dục đều đặn: ít nhất 150 phút/tuần với cường độ vừa.
– Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.
– Kiểm soát cân nặng và vòng eo.
– Quản lý căng thẳng, giữ tinh thần thoải mái.
– Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt với người có yếu tố nguy cơ.
Ngoài ra, có thể bổ sung thực phẩm chức năng hỗ trợ tuần hoàn máu và phòng ngừa huyết khối. Trong đó, nattokinase – enzyme chiết xuất từ món Natto truyền thống Nhật Bản. Enzyme nattokinase đã được nghiên cứu với khả năng hỗ trợ làm tan cục máu đông, cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ tắc mạch.
Biken Kinase Gold, chứa hàm lượng Nattokinase chuẩn JNKA, dầu tía tô, quercetin, DHA và EPA, được nghiên cứu nhằm hỗ trợ người có nguy cơ cao về xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ. Biken Kinase Gold được độc quyền phân phối bởi công ty Noah Legend.
Bệnh tim mạch là nhóm bệnh lý phức tạp, đa dạng và có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Những bệnh thường gặp như cao huyết áp, bệnh mạch vành, bệnh van tim, suy tim, rối loạn nhịp tim, bệnh cơ tim và tim bẩm sinh đều có những triệu chứng cảnh báo sớm mà người bệnh cần lưu ý.